Chứng khoán tiếng Anh là gì? Tài khoản chứng khoán tiếng Anh là gì?. Đang có nhiều bạn tò mò, sau đây hãy cùng mình đi tìm hiểu bạn nhé!
Chứng khoán tiếng Anh là gì?
Chứng khoản là một hoạt động đầu tư bằng cách mua cổ phiếu của các công ty, các sàn chứng khoản sẽ niêm yết giá, chào bán, giao dịch.
– Chứng khoán trong tiếng Anh sẽ là từ “Securities”
Bạn có thể sử dụng từ “Securities” để chia sẻ về cách tham gia chơi chứng khoán, hoặc bạn có thể sử dụng từ Securities để nói về các mã chứng khoán đang hot hiện nay.
Ví dụ:
– She used to play Securities (Cố ấy đã từng chơi chứng khoán)
– He has many securities accounts (Anh ấy có nhiều tài khoản chứng khoán)
Tài khoản chứng khoán tiếng Anh là gì?
Tài khoản chứng khoán là tài khoản mà người chơi chứng khoán đã tạo tài khoản, đây là nơi lưu trữ thông tin về các mã chứng khoán, thông tin giao dịch,…
– Tài khoản chứng khoán trong tiếng Anh sẽ là từ “Securities account”
Bạn có thể sử dụng từ Securities account để chia sẻ về tài khoản chứng khoán của mình, hoặc bạn có thể sử dụng từ Securities account hướng dẫn mọi người cách để tạo tài khoản chứng khoán.
Chỉ số chứng khoản tiếng Anh là gì?
Chỉ số chứng khoán là chỉ số phản ánh giá trị của một nhóm cổ phiếu nào đó.
– Chỉ số chứng khoản trong tiếng Anh sẽ là từ “Stock index”
Bạn có thể sử dụng từ Stock index để chia sẻ về các chỉ số chứng khoán, hoặc bạn có thể sử dụng từ Stock index để phân tích, hướng dẫn mọi người đầu cơ chứng khoán.
Lời kết
Chứng khoán tiếng Anh là gì? Tài khoản chứng khoán tiếng Anh là gì?. Đã được trả lời, hi vọng nó đã giúp bạn tham khảo, học tiếng Anh được tốt nhất.
>> Gợi ý thêm dành cho bạn: