Chu chéo hay Tru tréo là lỗi sai chính tả phổ biến trong tiếng Việt. Hôm nay, mình sẽ chia sẻ đến bạn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của hai cụm từ này.
“Tru tréo” có nghĩa là gì?
“Tru tréo” diễn tả âm thanh the thé, chói tai, thường là tiếng la hét, khóc lóc một cách ầm ĩ và gay gắt. Thường được dùng để miêu tả tiếng trẻ con khóc, tiếng cãi vã lớn tiếng hoặc tiếng kêu của một số loài vật.
Ví dụ:
- Đứa bé tru tréo mãi không chịu nín.
- Hai người phụ nữ tru tréo cãi nhau ngoài chợ.
Chu chéo hay Tru tréo?
“Tru tréo” là từ đúng chính tả.
“Chu chéo” không phổ biến trong tiếng Việt và ít được sử dụng.
Ví dụ sử dụng “tru tréo”
- Con mèo kêu tru tréo khi bị giẫm vào đuôi. (Ý nghĩa: Con mèo phát ra tiếng kêu chói tai vì bị đau).
- Hai bà hàng xóm cãi nhau tru tréo cả khu phố nghe thấy. (Ý nghĩa: Tiếng cãi vã lớn, gay gắt và chói tai).
- Đứa trẻ khóc tru tréo khi không được mua đồ chơi. (Ý nghĩa: Đứa trẻ la hét ầm ĩ để phản đối).
- Lũ gà kêu tru tréo khi bị con chó đuổi bắt. (Ý nghĩa: Tiếng kêu hoảng loạn của đàn gà khi bị đuổi).
- Cô ấy tru tréo mắng chồng khi thấy anh ta đi nhậu về khuya. (Ý nghĩa: Cô ấy la hét lớn tiếng, bực tức).

Khi nào sử dụng từ “tru tréo”?
Bạn có thể sử dụng “tru tréo” khi mô tả tiếng hét, tiếng kêu la chói tai của ai đó trong trạng thái giận dữ, bực tức hoặc khó chịu.
Ví dụ:
- Hàng xóm cứ tru tréo suốt ngày làm tôi nhức đầu.
- Bà chủ quán tru tréo khi khách phàn nàn về đồ ăn.
- Đứa bé tru tréo đòi mẹ mua kẹo.
Lời kết
“Tru tréo” là từ đúng chính tả, mang nghĩa la hét, kêu gào ầm ĩ, khó chịu.
“Chu chéo” là từ sai, không có nghĩa.
Hãy sử dụng “tru tréo” đúng cách để diễn tả tiếng kêu khó chịu nhé!