Quy củ hay Qui củ là những cụm từ rất hay bị nhầm lẫn về chính tả. Bài viết này, mình sẽ chia sẻ đến bạn về ý nghĩa và từ viết đúng chính tả.
“Quy củ” là gì?
“Quy củ” là danh từ hoặc tính từ, mang nghĩa những quy tắc, nề nếp, trật tự được đặt ra để tuân theo.
Ví dụ:
- Gia đình anh ấy rất quy củ, ai cũng sống có nề nếp.
- Trường học phải có quy củ để học sinh tuân theo.
- Công ty này làm việc rất quy củ, không ai dám đi trễ.
- Người trưởng thành cần sống có quy củ và trách nhiệm.
Lưu ý:
- “Quy củ” thường đi kèm với các từ như nề nếp, tổ chức, phép tắc, kỷ luật…
- Nghĩa gần với “khuôn phép”, “trật tự”.
Quy củ hay Qui củ?
“Quy củ” là từ đúng chính tả.
“Qui củ” là sai chính tả theo chuẩn tiếng Việt hiện đại.
Giải thích:
- “Quy” (規) = Quy tắc, luật lệ.
- “Củ” (矩) = Khuôn phép, phép tắc.
“Quy củ” = Trật tự, nguyên tắc, khuôn phép phải tuân theo.
Ví dụ sử dụng “quy củ”
- Trường học cần có quy củ để học sinh rèn luyện tính kỷ luật. (Ý nghĩa: Trường học phải có nội quy để tạo môi trường học tập nghiêm túc).
- Gia đình có quy củ sẽ giúp con cái phát triển tốt hơn. (Ý nghĩa: Gia đình có nguyên tắc sẽ giáo dục con cái tốt hơn).
- Nhóm làm việc này hoạt động rất quy củ, ai cũng có nhiệm vụ rõ ràng. (Ý nghĩa: Nhóm làm việc có nguyên tắc rõ ràng, không lộn xộn).
- Anh ấy là người sống quy củ, luôn tuân thủ thời gian và kế hoạch. (Ý nghĩa: Anh ấy có nếp sống gọn gàng, nguyên tắc).

>> Xem thêm:
- Cương quyết hay Kiên quyết đúng chính tả?
- Quấn quýt hay Cuốn quýt đâu là từ viết đúng chính tả?
- Quy ước hay Qui ước từ nào viết đúng chính tả?
- Hằng quý hay Hàng quý đâu là từ được viết đúng chính tả?
- Chung quy hay Trung quy đâu là từ đã được viết đúng chính tả?
Khi nào sử dụng “quy củ”?
Bạn có thể dùng “quy củ” trong các ngữ cảnh nói về nề nếp, trật tự, quy tắc trong gia đình, xã hội, công việc…
- Gia đình có quy củ. Ví dụ: Gia đình có quy củ thì con cái sẽ ngoan ngoãn, lễ phép.
- Làm việc theo quy củ. Ví dụ: Công ty muốn phát triển thì cần có quy củ trong quản lý.
- Lớp học cần có quy củ. Ví dụ: Ngôi trường này rất quy củ, học sinh phải mặc đồng phục đúng quy định.
Lời kết
“Quy củ” là từ đúng, có nghĩa là nguyên tắc, khuôn phép, trật tự cần tuân theo.
“Qui củ” là cách viết sai theo chuẩn chính tả hiện nay.
Khi muốn nói về sự trật tự, kỷ luật, nguyên tắc, hãy dùng đúng từ “quy củ” nhé!