Bạn đang có nhu cầu xin làm việc trong các công ty Hàn Quốc nhưng chưa biết phải chuẩn bị những gì cho cuộc phỏng vấn? Vậy thì hãy tham khảo vài mẫu câu căn bản “giao tiếp tiếng Hàn khi đi xin việc” thông dụng dưới đây nhé! Có thể sẽ giúp đỡ bạn phần nào đó.
Có khả năng giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn trôi chảy, giao tiếp và chào hỏi đúng kính ngữ cùng trang phục lịch sự, phong thái tự tin,…đã là điểm cộng rất lớn rồi. Ngoài ra, bạn cũng nên chuẩn bị trước một vài câu hỏi sau để có cách trả lời thật tốt, ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng nhé!
Câu hỏi hay gặp từ phía nhà tuyển dụng

이름이 무엇입니까? : Tên của bạn là gì?
지금 어디에서 삽니까? : Hiện tại bạn đang sinh sống ở đâu?
소개 해보십시오: Hãy giới thiệu về bản thân bạn.
졸업 후에 뭘 했습니까?: Sau khi tốt nghiệp bạn đã làm gì?
한국어를 공부한 지 얼마나 됐습니까? Bạn học tiếng Hàn Quốc được bao lâu rồi?
무슨 자격증이 있습니까?: Bạn có những bằng cấp gì?
취미가 무엇입니까?: Sở thích của bạn là gì?
왜 이 직업을 선택 하셨습니까?: Vì sao bạn chọn công việc này?
우리 회사를 어떻게 알게 되었습니까?: Làm thế nào mà bạn biết tới công ty của chúng tôi?
미래 목표는 무엇인가요?: Mục tiêu trong tương lai của bạn là gì?
경험에 대해 한국어로 이야기 해주 십시오: Hãy nói về kinh nghiệm bạn có bằng tiếng Hàn.
>> Xem thêm: Những câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn
Gợi ý cấu trúc trả lời bằng tiếng Hàn

Để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng, có một cuộc phỏng vấn thành công và hoàn hảo, hãy tham khảo một vài mẫu câu trả lười dưới đây nhé!
제 이름이 + Tên +입니다.: Tên của tôi là…
저는 + tuổi + 입니다.: Tôi …. tuổi
(저는) + tên quốc gia + 에서 왔어요.: Tôi đến từ…
Bắt đầu đi vào trình tự trả lời theo các vấn đề được hỏi: (순서에따라 설명하기)
먼저: Đầu tiên là…
둘째: Thứ 2 là…
셋째: Thứ 3 là…
마지막으로 / 끝으로: cuối cùng là…
…자리에 지원하고 싶습니다.: Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí…
…때문에, 저는 특히 이 일에 관심이 있습니다.: Tôi rất quan tâm tới công việc này vì…
…를 위해서, 귀하와 함께 일하고 싶습니다.: Tôi muốn được làm việc tại công ty của ông/bà để…
저의 장점은 … 입니다.: Các thế mạnh của tôi là…
제 약점은 … 라고 감히 말씀드릴 수 있습니다. 하지만, 저는 …. 것들을 개선시키려고 노력하고 있습니다.: Một số điểm yếu của tôi là… Nhưng tôi luôn cố gắng không ngừng để khắc phục những mặt hạn chế này.
저는 높은 수준의 …를 구사할 수 있습니다.: Tôi có khả năng sử dụng… thành thạo.
저는 제가 … 과 … 능력의 올바른 결합을 갖고 있다고 생각합니다.: Tôi nghĩ rằng tôi có khả năng… và…
저는 …에서 …년 간 일한 경험이 있습니다.: Tôi có… năm kinh nghiệm trong…
Và cuối cùng, khi kết thúc cuộc phỏng vấn, bạn hãy dành một lời cảm ơn đến nhà tuyển dụng: 지금까지 제 발표를 경청해 주셔서 감사합니다.: Xin cảm ơn vì đã lắng nghe phần trình bày của tôi. Câu nói khép lại buổi phỏng vấn này có thể coi là lời kết bài, giúp bạn tạo thiện cảm và gây ấn tượng với nhà tuyển dụng thêm một lần nữa đó.
Lời kết
Trên đây là một vài gợi ý dành cho bạn khi phân vân về cách “Giao tiếp tiếng Hàn khi đi xin việc”. Mong rằng những mẫu câu trên sẽ giúp bạn vượt qua buổi phỏng vẫn một cách thuận lợi và suôn sẻ. Chúc bạn thành công!
>> Gợi ý thêm dành cho bạn: