Bạn muốn tra cứu từ Siêu âm tiếng Anh là gì? Máy siêu âm tiếng Anh là gì?. Hãy cùng mình học tiếng Anh từ siêu âm, máy siêu âm bạn nhé!
Mục lục bài viết
Siêu âm tiếng Anh là gì?
Siêu âm được xem một phương pháp cận lâm sàn, giúp cho các bác sĩ có thể chuẩn đoán, theo dõi tình trạng bệnh của bệnh nhân.
– Siêu âm trong tiếng Anh là từ “Ultrasound”
Bạn có thể sử dụng từ Ultrasound để chia sẻ về các phương pháp siêu âm, hoặc bạn có thể dùng từ Ultrasound để chia sẻ về những kết quả siêu âm của người bệnh.
Cách phát âm của từ Ultrasound trong tiếng Anh:
– Từ Ultrasound phát âm là /ʌltrə’səʊnd/

Máy siêu âm tiếng Anh là gì?
Máy siêu âm là thiết bị sử dụng sóng siêu âm để xây dựng, tái tạo hình ảnh nằm bên trong cơ thể.
– Máy siêu âm trong tiếng Anh sẽ là từ “Ultrasound machine”
Bạn có thể sử dụng từ Ultrasound machine để nói về máy siêu âm, thiết bị của máy siêu âm, hoặc bạn có thể sử dụng từ Ultrasound machine để chia sẻ cách hoạt động của máy siêu âm.
Cách phát âm của từ Ultrasound machine trong tiếng Anh:
– Từ Ultrasound machine phát âm là /ʌltrə’səʊnd mə’∫i:n/
Siêu âm ổ bụng tiếng Anh là gì?
Siêu âm ổ bụng là phương pháp kiểm tra, thăm khám các cơ quan ổ bụng.
– Siêu âm ổ bụng trong tiếng Anh là từ “Abdominal ultrasonography”
Bạn có thể sử dụng từ Abdominal ultrasonography để nói về các quy trình siêu âm ổ bụng, hoặc bạn có thể sử dụng từ Abdominal ultrasonography để chia sẻ về các kết quả khi siêu âm ổ bụng.
Cách phát âm của từ Abdominal ultrasonography trong tiếng Anh:
– Từ Abdominal ultrasonography phát âm là /æbˈdɑmənəl ˌʌltrəsəˈnɒɡrəfi/
Siêu âm tổng quát tiếng Anh là gì?
Siêu âm tổng quát là kỹ thuật chuẩn đoán, thăm khám, kiểm tra, đánh giá sự bất thường của các cơ quan trên cơ thể bằng hình ảnh.
– Siêu âm tổng quát trong tiếng Anh sẽ là từ “General ultrasound”
Bạn có thể sử dụng từ General ultrasound để chia sẻ về quá trình siêu âm tổng quát, hoặc bạn có thể sử dụng từ General ultrasound để đánh giá hiệu quả trong việc siêu âm tổng quát.
Cách phát âm của từ General ultrasound trong tiếng Anh:
– Từ General ultrasound phát âm là /ˈʤɛnərəl ˌʌltrəˈsaʊnd/
Một số câu tiếng Anh có sử dụng từ siêu âm
– To give somebody an ultrasound scan (Chẩn đoán cho ai bằng biện pháp siêu âm)
– She checked blood pressure and used ultrasound to monitor blood flow in the brain (Bà ấy đã kiểm tra huyết áp và sử dụng sóng siêu âm để theo dõi lưu lượng máu trong não)
>> Gợi ý thêm dành cho bạn: